Trong quá trình chuẩn bị xây nhà, gia chủ cần tìm hiểu kỹ lưỡng nhiều yếu tố: từ thiết kế, chi phí đến vật tư xây dựng như xi măng, sắt thép, cát đá… và đặc biệt là gạch – yếu tố cốt lõi tạo nên “bộ khung” đầu tiên cho ngôi nhà.
Tại S20 Group, chúng tôi hiểu rằng, mỗi viên được đặt đúng vị trí, đúng tiêu chuẩn, sẽ góp phần tạo nên một công trình vững chãi, thẩm mỹ và bền theo thời gian. Dù là nhà 1 tầng, 2 tầng hay nhà phố hiện đại, việc chọn đúng loại vật liệu xây tường ngay từ đầu là yếu tố then chốt quyết định chất lượng thi công về sau.
Hiện nay, thị trường vật liệu xây dựng chia làm 2 nhóm chính:
🔸 Đất nung truyền thống
🔸 Không nung – xu hướng xanh hiện đại
Mỗi nhóm lại có nhiều biến thể, phù hợp với từng hạng mục và nhu cầu riêng. Việc nắm rõ ưu – nhược điểm từng loại sẽ giúp gia chủ lựa chọn chính xác, tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng.
Trong các bài viết tiếp theo, S20 Group sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về các dòng phổ biến như: đặc, rỗng, bê tông đúc, bê tông khí chưng áp (AAC),… – để từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với công năng và ngân sách của gia đình.
Vì xây nhà là hành trình cả đời – và hành trình ấy nên được bắt đầu một cách chỉn chu, từ những viên đầu tiên.
1. Gạch đất nung
Gạch đất nung – còn gọi là gạch đỏ hoặc gạch nung – là vật liệu xây dựng lâu đời, vẫn giữ được vị thế vững chắc trong nhiều công trình hiện đại nhờ độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
Quá trình sản xuất bắt đầu từ đất sét tự nhiên. Sau khi khai thác, đất được trộn với nước và nhào kỹ để tạo thành hỗn hợp mịn, sau đó đưa vào khuôn tạo hình – bằng máy hoặc thủ công. Khi định hình xong, sản phẩm sẽ được phơi nắng hoặc sấy khô để loại bỏ độ ẩm, trước khi bước vào giai đoạn quan trọng nhất: nung trong lò ở nhiệt độ cao trong nhiều giờ.
Chính quá trình nung này giúp vật liệu đạt được độ cứng chắc, độ bền cao, đồng thời tạo nên màu đỏ nâu đặc trưng. Sau khi nguội tự nhiên, sản phẩm sẵn sàng cho thi công.
Với vẻ đẹp mộc mạc, đậm chất truyền thống và tính ứng dụng cao, vật liệu đất nung vẫn là lựa chọn quen thuộc trong nhà ở dân dụng, đặc biệt với những công trình đề cao sự chắc chắn, bền vững và giá trị lâu dài theo thời gian.
1.1. Gạch đất nung đặc
Gạch đặc là loại gạch không có lỗ rỗng, có kích thước tiêu chuẩn khoảng 220 x 105 x 55 mm, với khối lượng dao động từ 2 – 2.5kg/viên. Loại gạch này được phân loại theo chất lượng giảm dần gồm A1, A2 và B.
Với đặc tính chịu lực và chống thấm vượt trội, gạch đặc thường được sử dụng cho các hạng mục công trình yêu cầu kết cấu chắc chắn như: hồ nước, hầm móng, bể phốt,… Ngoài ra, với màu sắc và kết cấu cổ điển, đây cũng là lựa chọn lý tưởng cho những công trình hướng đến phong cách hoài cổ, bền vững theo thời gian.
Tuy nhiên, gạch đặc có giá thành cao hơn so với gạch rỗng, đồng thời trọng lượng nặng khiến việc thi công mất nhiều công sức hơn, ảnh hưởng đến tiến độ nếu không tính toán kỹ.

Nhược điểm:
- Không chịu được lực, khả năng chống thấm kém.
- Nếu sử dụng cho tường bao, tường nhà vệ sinh, dễ gây ẩm mốc và bong tróc bề mặt.
- Không nên dùng ở các khu vực thường xuyên tiếp xúc với nước hoặc yêu cầu kết cấu chắc chắn.
Vì vậy, khi lựa chọn gạch xây, hãy cân nhắc đúng vị trí sử dụng để đảm bảo cả độ bền lẫn thẩm mỹ cho công trình của bạn.
1.2. Gạch 2 lỗ (gạch thông tâm)
Gạch thông tâm có kích thước viên gạch chiều dài 220 x chiều rộng 105 x dày 55 (mm), có 2 lỗ vì thế hay gọi là gạch 2 lỗ, màu đỏ hồng hoặc đỏ sẫm. Gạch 2 lỗ thường sử dụng tại những vị trí không chịu lực, hoặc không có yêu cầu chống thấm. Tường ngăn phòng trong nhà cấp 4 sẽ hay sử dụng loại gạch này. Tường bao ngoài có thể kết hợp gạch rỗng và gạch đặc.
Ưu điểm: Nhẹ hơn (do thông lỗ) và khả năng cách ấm cách nhiệt hoàn hảo nên hoàn toàn đáp ứng nhu cầu của các công trình xây dựng. Đây là loại gạch phù hợp cho nhiều loại công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, vừa tiết kiệm thời gian và chi phí cho chủ nhà mà vừa giảm bớt sự vất vả cho người thợ xây dựng.
Nhược điểm: Không dùng để chịu lực được, chống thấm kém, nếu dùng làm tường bao hoặc tường vệ sinh, bề mặt tường sẽ bị mốc. Vì thế, bạn nên lưu ý loại gạch này ở những vị trí xây này thì không nên sử dụng gạch 2 lỗ.

1.3. Gạch 4 lỗ
Đây là loại không nung phổ biến, có kích thước tiêu chuẩn 190 x 80 x 80 mm, với 4 lỗ rỗng bên trong. Màu sắc thường là đỏ nhạt hoặc đỏ đậm, thích hợp để xây tường dày 100mm, ứng dụng nhiều trong nhà dân dụng và các công trình cao tầng.
Ưu điểm:
- Trọng lượng nhẹ, giúp đẩy nhanh tiến độ thi công và giảm sức lao động cho người thợ.
- Giá thành hợp lý, góp phần tối ưu chi phí xây dựng.
- Là vật liệu xây tường được ưa chuộng hàng đầu trong thi công nhà ở hiện nay.
Việc lựa chọn gạch phù hợp sẽ giúp công trình vừa đạt chất lượng, vừa tối ưu chi phí – vì thế, gạch 4 lỗ là giải pháp hiệu quả cho những khu vực không cần chịu lực nặng trong xây dựng.

1.4. Gạch 6 lỗ (gạch Tuynel)
VẬT LIỆU XÂY TƯỜNG 6 LỖ – GIẢI PHÁP KINH TẾ CHO CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG
Loại vật liệu rỗng 6 lỗ này có kích thước lớn (220 x 105 x 150 mm), màu đỏ nhạt hoặc đỏ đậm đặc trưng, thường được sử dụng phổ biến trong xây dựng tường bao và vách ngăn. Nhờ thiết kế 6 lỗ thông tâm, sản phẩm vừa đảm bảo tính nhẹ, vừa hỗ trợ cách nhiệt tốt.
Ưu điểm:
- Trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng lên phần kết cấu.
- Tiết kiệm chi phí nhân công và vật tư, nhờ khả năng thi công nhanh.
- Cấu trúc rỗng hỗ trợ cách nhiệt hiệu quả, phù hợp với khí hậu nhiệt đới.
Nhược điểm:
- Khả năng chịu lực và chống thấm hạn chế, không nên dùng cho các vị trí yêu cầu độ bền cao.
- Khi gắn các thiết bị như TV treo tường, máy lạnh,… cần thi công cẩn trọng để tránh nứt vỡ hoặc bong tróc.
Với giá thành hợp lý, hiệu quả cách nhiệt tốt và dễ thi công, đây là lựa chọn phù hợp cho các công trình nhà ở dân dụng không đòi hỏi khả năng chịu lực lớn.

2.1. Gạch nhẹ chưng áp (gạch ACC)
Bê tông khí chưng áp – còn gọi là AAC (Aerated Autoclaved Concrete) – là dòng vật liệu xây dựng tiên tiến, được tạo thành từ xi măng, vôi, cát nghiền mịn, nước và chất tạo khí.
Quá trình sản xuất bắt đầu với việc trộn đều nguyên liệu, sau đó định hình bằng khuôn thép. Khi hỗn hợp bắt đầu đông kết, phản ứng sinh khí tạo ra các bọt khí li ti, giúp khối bê tông trương nở và giảm trọng lượng thể tích. Sau giai đoạn này, sản phẩm được đưa vào thiết bị chưng áp với áp suất và nhiệt độ cao để tăng độ bền và ổn định kết cấu.
Ưu điểm nổi bật:
- Trọng lượng siêu nhẹ, giúp giảm áp lực lên móng và kết cấu công trình.
- Cách nhiệt và cách âm hiệu quả, mang lại không gian sống dễ chịu, yên tĩnh.
- Dù cấu trúc xốp nhưng vẫn chịu lực tốt, đảm bảo độ bền sử dụng lâu dài.
- Kích thước lớn, dễ thi công, giúp rút ngắn thời gian và tiết kiệm chi phí nhân công.
Với những ưu điểm vượt trội về kỹ thuật và hiệu suất thi công, vật liệu AAC ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại – đặc biệt phù hợp với nhà cao tầng, công trình xanh và những dự án hướng đến sự tối ưu lâu dài.

2.2. Gạch bê tông
Loại vật liệu này được tạo ra bằng cách trộn hỗn hợp bê tông, sau đó đổ vào khuôn định hình và để khô tự nhiên trước khi sử dụng. Nhờ trọng lượng nặng và kết cấu đặc, sản phẩm thường được dùng cho các vị trí chịu lực lớn như móng, chân tường.
Hiện nay, do sự phát triển của các dòng vật liệu nhẹ và hiện đại hơn, bê tông đúc không còn phổ biến trong các công trình xây mới. Tuy nhiên, ở một số địa phương, phương pháp này vẫn được áp dụng – đặc biệt trong các dự án nhỏ lẻ hoặc cải tạo nhà ở nông thôn, nơi yêu cầu không quá cao về kỹ thuật nhưng vẫn cần độ chắc chắn.

Qua bài viết này hy vọng rằng bạn có thể tìm được cho mình một loại gạch xây nhà phù hợp nhất để tạo dựng nên tổ ấm vững chãi cho gia đình. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết!

